Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Tỉnh Lai Châu
Miền Bắc
POINT (103.3119085 22.3686613)
Boundary
VietMap: ID
100000045
Slic Quick Search
LAI CHÂU, Lai Châu, lai châu, LAI CHAU, Lai Chau, lai chau, TỈNH LAI CHÂU, Tỉnh Lai Châu, tỉnh Lai Châu, tỉnh lai châu, TINH LAI CHAU, Tinh Lai Chau, tinh Lai Chau, tinh lai chau, T LAI CHÂU, T Lai Châu, t Lai Châu, t lai châu, T. LAI CHÂU, T. Lai Châu, t. Lai Châu, t. lai châu, LAI CHAU PROVINCE, Lai Chau Province, Lai Chau province, lai chau province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
031 | Huyện Phong Thổ | Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
032 | Huyện Mường Tè | Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
033 | Thành phố Lai Châu | Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
034 | Huyện Nậm Nhùn | Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
035 | Huyện Tam Đường | Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
036 | Huyện Sìn Hồ | Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
037 | Huyện Tân Uyên | Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
038 | Huyện Than Uyên | Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |