Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Tỉnh Lào Cai
Miền Bắc
POINT (104.1487055 22.3380865)
Boundary
VietMap: ID
100000048
Slic Quick Search
LÀO CAI, Lào Cai, lào cai, LAO CAI, Lao Cai, lao cai, TỈNH LÀO CAI, Tỉnh Lào Cai, tỉnh Lào Cai, tỉnh lào cai, TINH LAO CAI, Tinh Lao Cai, tinh Lao Cai, tinh lao cai, T LÀO CAI, T Lào Cai, t Lào Cai, t lào cai, T. LÀO CAI, T. Lào Cai, t. Lào Cai, t. lào cai, LAO CAI PROVINCE, Lao Cai Province, Lao Cai province, lao cai province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
041 | Huyện Mường Khương | Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
|
042 | Huyện Si Ma Cai | Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
|
043 | Huyện Bát Xát | Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
|
044 | Huyện Bắc Hà | Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
|
045 | Thành phố Lào Cai | Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
|
046 | Huyện Bảo Thắng | Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
|
047 | Huyện Bảo Yên | Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
|
048 | Thị xã Sa Pa | Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
|
049 | Huyện Văn Bàn | Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |