Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Tỉnh Bắc Kạn
Miền Bắc
POINT (105.876004 22.3032923)
Boundary
VietMap: ID
100000020
Slic Quick Search
BẮC KẠN, Bắc Kạn, bắc kạn, BAC KAN, Bac Kan, bac kan, TỈNH BẮC KẠN, Tỉnh Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn, tỉnh bắc kạn, TINH BAC KAN, Tinh Bac Kan, tinh Bac Kan, tinh bac kan, T BẮC KẠN, T Bắc Kạn, t Bắc Kạn, t bắc kạn, T. BẮC KẠN, T. Bắc Kạn, t. Bắc Kạn, t. bắc kạn, BAC KAN PROVINCE, Bac Kan Province, Bac Kan province, bac kan province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
051 | Huyện Pác Nặm | Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
|
052 | Huyện Ngân Sơn | Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
|
053 | Huyện Ba Bể | Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
|
054 | Huyện Bạch Thông | Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
|
055 | Huyện Chợ Đồn | Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
|
056 | Thành Phố Bắc Kạn | Thành Phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
|
057 | Huyện Na Rì | Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
|
058 | Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |