Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Miền Nam
POINT (107.2429976 10.5417397)
Boundary
VietMap: ID
100000017
Slic Quick Search
BÀ RỊA - VŨNG TÀU, Bà Rịa - Vũng Tàu, bà rịa - vũng tàu, BA RIA - VUNG TAU, Ba Ria - Vung Tau, ba ria - vung tau, TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, tỉnh bà rịa - vũng tàu, TINH BA RIA - VUNG TAU, Tinh Ba Ria - Vung Tau, tinh Ba Ria - Vung Tau, tinh ba ria - vung tau, T BÀ RỊA - VŨNG TÀU, T Bà Rịa - Vũng Tàu, t Bà Rịa - Vũng Tàu, t bà rịa - vũng tàu, T. BÀ RỊA - VŨNG TÀU, T. Bà Rịa - Vũng Tàu, t. Bà Rịa - Vũng Tàu, t. bà rịa - vũng tàu, BA RIA - VUNG TAU PROVINCE, Ba Ria - Vung Tau Province, Ba Ria - Vung Tau province, ba ria - vung tau province, BÀ RỊA-VŨNG TÀU, Bà Rịa-Vũng Tàu, bà rịa-vũng tàu, BA RIA-VUNG TAU, Ba Ria-Vung Tau, ba ria-vung tau, TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, tỉnh bà rịa-vũng tàu, TINH BA RIA-VUNG TAU, Tinh Ba Ria-Vung Tau, tinh Ba Ria-Vung Tau, tinh ba ria-vung tau, T BÀ RỊA-VŨNG TÀU, T Bà Rịa-Vũng Tàu, t Bà Rịa-Vũng Tàu, t bà rịa-vũng tàu, T. BÀ RỊA-VŨNG TÀU, T. Bà Rịa-Vũng Tàu, t. Bà Rịa-Vũng Tàu, t. bà rịa-vũng tàu, BA RIA-VUNG TAU PROVINCE, Ba Ria-Vung Tau Province, Ba Ria-Vung Tau province, ba ria-vung tau province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
511 | Huyện Châu Đức | Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
|
512 | Huyện Xuyên Mộc | Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
|
513 | Thị xã Phú Mỹ | Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
|
514 | Thành phố Bà Rịa | Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
|
515 | Huyện Long Điền | Huyện Long Điền, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
|
516 | Huyện Đất Đỏ | Huyện Đất Đỏ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
|
517 | Thành phố Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
|
518 | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |