Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Tỉnh Tiền Giang
Miền Nam
POINT (106.3420504 10.4493324)
Boundary
VietMap: ID
100000068
Slic Quick Search
TIỀN GIANG, Tiền Giang, tiền giang, TIEN GIANG, Tien Giang, tien giang, TỈNH TIỀN GIANG, Tỉnh Tiền Giang, tỉnh Tiền Giang, tỉnh tiền giang, TINH TIEN GIANG, Tinh Tien Giang, tinh Tien Giang, tinh tien giang, T TIỀN GIANG, T Tiền Giang, t Tiền Giang, t tiền giang, T. TIỀN GIANG, T. Tiền Giang, t. Tiền Giang, t. tiền giang, TIEN GIANG PROVINCE, Tien Giang Province, Tien Giang province, tien giang province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
541 | Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
542 | Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
543 | Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
544 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
545 | Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
546 | Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
547 | Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
548 | Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
549 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54A | Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54B | Huyện Tân Phú Đông | Huyện Tân Phú Đông, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |