Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Tỉnh Kiên Giang
Miền Nam
POINT (105.1258955 9.8249587)
Boundary
VietMap: ID
100000043
Slic Quick Search
KIÊN GIANG, Kiên Giang, kiên giang, KIEN GIANG, Kien Giang, kien giang, TỈNH KIÊN GIANG, Tỉnh Kiên Giang, tỉnh Kiên Giang, tỉnh kiên giang, TINH KIEN GIANG, Tinh Kien Giang, tinh Kien Giang, tinh kien giang, T KIÊN GIANG, T Kiên Giang, t Kiên Giang, t kiên giang, T. KIÊN GIANG, T. Kiên Giang, t. Kiên Giang, t. kiên giang, KIEN GIANG PROVINCE, Kien Giang Province, Kien Giang province, kien giang province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
581 | Huyện Giang Thành | Huyện Giang Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
582 | Thành phố Hà Tiên | Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
583 | Huyện Kiên Lương | Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
584 | Thành phố Phú Quốc | Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
585 | Huyện Hòn Đất | Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
586 | Huyện Tân Hiệp | Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
587 | Thành phố Rạch Giá | Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
588 | Huyện Giồng Riềng | Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
589 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
58A | Huyện Kiên Hải | Huyện Kiên Hải, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
58B | Huyện An Biên | Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
58C | Huyện Gò Quao | Huyện Gò Quao, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
58D | Huyện An Minh | Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
58E | Huyện U Minh Thượng | Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
|
58F | Huyện Vĩnh Thuận | Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |