Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
06624 | Phường Phan Thiết | Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
06623 | Phường Minh Xuân | Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
06625 | Phường Tân Quang | Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
06631 | Xã Tràng Đà | Xã Tràng Đà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
06627 | Phường Nông Tiến | Phường Nông Tiến, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
06626 | Phường Ỷ La | Phường Ỷ La, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
06622 | Phường Tân Hà | Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
06628 | Phường Hưng Thành | Phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
0663A | Xã Kim Phú | Xã Kim Phú, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
0663B | Xã An Khang | Xã An Khang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
0662D | Phường Mỹ Lâm | Phường Mỹ Lâm, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
06629 | Phường An Tường | Phường An Tường, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
0663C | Xã Lưỡng Vượng | Xã Lưỡng Vượng, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
0663E | Xã Thái Long | Xã Thái Long, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
0662F | Phường Đội Cấn | Phường Đội Cấn, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |