Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
09336 | Thị trấn Mù Căng Chải | Thị trấn Mù Căng Chải, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09332 | Xã Hồ Bốn | Xã Hồ Bốn, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09334 | Xã Nậm Có | Xã Nậm Có, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09331 | Xã Khao Mang | Xã Khao Mang, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09333 | Xã Mồ Dề | Xã Mồ Dề, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09335 | Xã Chế Cu Nha | Xã Chế Cu Nha, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09338 | Xã Lao Chải | Xã Lao Chải, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09337 | Xã Kim Nọi | Xã Kim Nọi, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0933A | Xã Cao Phạ | Xã Cao Phạ, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09339 | Xã La Pán Tẩn | Xã La Pán Tẩn, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0933B | Xã Dế Su Phình | Xã Dế Su Phình, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0933D | Xã Chế Tạo | Xã Chế Tạo, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0933C | Xã Púng Luông | Xã Púng Luông, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0933E | Xã Nậm Khắt | Xã Nậm Khắt, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |