Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

Huyện Mù Căng Chải
Miền Bắc
POINT (104.1466046 21.7670046)
Boundary
VietMap: ID
100001097
Slic Quick Search
MÙ CĂNG CHẢI, Mù Căng Chải, mù căng chải, MU CANG CHAI, Mu Cang Chai, mu cang chai, HUYỆN MÙ CĂNG CHẢI, Huyện Mù Căng Chải, huyện Mù Căng Chải, huyện mù căng chải, HUYEN MU CANG CHAI, Huyen Mu Cang Chai, huyen Mu Cang Chai, huyen mu cang chai, H MÙ CĂNG CHẢI, H Mù Căng Chải, h Mù Căng Chải, h mù căng chải, H. MÙ CĂNG CHẢI, H. Mù Căng Chải, h. Mù Căng Chải, h. mù căng chải, MU CANG CHAI DISTRICT, Mu Cang Chai District, Mu Cang Chai district, mu cang chai district, MU CANG CHAI TOWN, Mu Cang Chai Town, Mu Cang Chai town, mu cang chai town
Slic Code Name Description Operations
09336 Thị trấn Mù Căng Chải

Thị trấn Mù Căng Chải, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09332 Xã Hồ Bốn

Xã Hồ Bốn, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09334 Xã Nậm Có

Xã Nậm Có, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09331 Xã Khao Mang

Xã Khao Mang, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09333 Xã Mồ Dề

Xã Mồ Dề, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09335 Xã Chế Cu Nha

Xã Chế Cu Nha, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09338 Xã Lao Chải

Xã Lao Chải, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09337 Xã Kim Nọi

Xã Kim Nọi, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

0933A Xã Cao Phạ

Xã Cao Phạ, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09339 Xã La Pán Tẩn

Xã La Pán Tẩn, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

0933B Xã Dế Su Phình

Xã Dế Su Phình, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

0933D Xã Chế Tạo

Xã Chế Tạo, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

0933C Xã Púng Luông

Xã Púng Luông, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

0933E Xã Nậm Khắt

Xã Nậm Khắt, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam