Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
09522 | Phường Yên Thịnh | Phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09527 | Phường Yên Ninh | Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09524 | Phường Minh Tân | Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09528 | Phường Nguyễn Thái Học | Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09526 | Phường Đồng Tâm | Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09529 | Phường Nguyễn Phúc | Phường Nguyễn Phúc, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0952B | Phường Hồng Hà | Phường Hồng Hà, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09531 | Xã Minh Bảo | Xã Minh Bảo, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09523 | Phường Nam Cường | Phường Nam Cường, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09535 | Xã Tuy Lộc | Xã Tuy Lộc, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0953A | Xã Tân Thịnh | Xã Tân Thịnh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0953E | Xã Âu Lâu | Xã Âu Lâu, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0953C | Xã Giới Phiên | Xã Giới Phiên, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0952F | Phường Hợp Minh | Phường Hợp Minh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0953D | Xã Văn Phú | Xã Văn Phú, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |