Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
09639 | Thị trấn Cổ Phúc | Thị trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09631 | Xã Tân Đồng | Xã Tân Đồng, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09632 | Xã Báo Đáp | Xã Báo Đáp, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09633 | Xã Đào Thịnh | Xã Đào Thịnh, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09635 | Xã Việt Thành | Xã Việt Thành, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09634 | Xã Hòa Cuông | Xã Hòa Cuông, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09636 | Xã Minh Quán | Xã Minh Quán, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09638 | Xã Quy Mông | Xã Quy Mông, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963A | Xã Cường Thịnh | Xã Cường Thịnh, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963C | Xã Kiên Thành | Xã Kiên Thành, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963B | Xã Nga Quán | Xã Nga Quán, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963D | Xã Y Can | Xã Y Can, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963F | Xã Lương Thịnh | Xã Lương Thịnh, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963E | Xã Bảo Hưng | Xã Bảo Hưng, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963G | Xã Việt Cường | Xã Việt Cường, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
09637 | Xã Minh Quân | Xã Minh Quân, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963K | Xã Hồng Ca | Xã Hồng Ca, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963H | Xã Hưng Thịnh | Xã Hưng Thịnh, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963P | Xã Hưng Khánh | Xã Hưng Khánh, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963N | Xã Việt Hồng | Xã Việt Hồng, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
|
0963M | Xã Vân Hội | Xã Vân Hội, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |