Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

Huyện Trạm Tấu
Miền Bắc
POINT (104.4257533 21.4629385)
Boundary
Slic Quick Search
TRẠM TẤU, Trạm Tấu, trạm tấu, TRAM TAU, Tram Tau, tram tau, HUYỆN TRẠM TẤU, Huyện Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu, huyện trạm tấu, HUYEN TRAM TAU, Huyen Tram Tau, huyen Tram Tau, huyen tram tau, H TRẠM TẤU, H Trạm Tấu, h Trạm Tấu, h trạm tấu, H. TRẠM TẤU, H. Trạm Tấu, h. Trạm Tấu, h. trạm tấu, TRAM TAU DISTRICT, Tram Tau District, Tram Tau district, tram tau district, TRAM TAU TOWN, Tram Tau Town, Tram Tau town, tram tau town
Slic Code Name Description Operations
09835 Thị trấn Trạm Tấu

Thị trấn Trạm Tấu, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09831 Xã Túc Đán

Xã Túc Đán, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09832 Xã Pá Lau

Xã Pá Lau, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09833 Xã Xà Hồ

Xã Xà Hồ, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09834 Xã Phình Hồ

Xã Phình Hồ, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09836 Xã Trạm Tấu

Xã Trạm Tấu, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09839 Xã Tà Si Láng

Xã Tà Si Láng, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09838 Xã Pá Hu

Xã Pá Hu, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

09837 Xã Làng Nhì

Xã Làng Nhì, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

0983A Xã Bản Công

Xã Bản Công, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

0983C Xã Bản Mù

Xã Bản Mù, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam

0983B Xã Hát Lìu

Xã Hát Lìu, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam