Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Huyện Tam Đảo
Miền Bắc
POINT (105.5708865 21.4747064)
Boundary
VietMap: ID
100001608
Slic Quick Search
TAM ĐẢO, Tam Đảo, tam đảo, TAM DAO, Tam Dao, tam dao, HUYỆN TAM ĐẢO, Huyện Tam Đảo, huyện Tam Đảo, huyện tam đảo, HUYEN TAM DAO, Huyen Tam Dao, huyen Tam Dao, huyen tam dao, H TAM ĐẢO, H Tam Đảo, h Tam Đảo, h tam đảo, H. TAM ĐẢO, H. Tam Đảo, h. Tam Đảo, h. tam đảo, TAM DAO DISTRICT, Tam Dao District, Tam Dao district, tam dao district, TAM DAO TOWN, Tam Dao Town, Tam Dao town, tam dao town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
11131 | Thị trấn Tam Đảo | Thị trấn Tam Đảo, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11132 | Thị trấn Hợp Châu | Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11133 | Xã Đạo Trù | Xã Đạo Trù, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11135 | Xã Bồ Lý | Xã Bồ Lý, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11134 | Xã Yên Dương | Xã Yên Dương, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11136 | Thị trấn Đại Đình | Thị trấn Đại Đình, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11137 | Xã Tam Quan | Xã Tam Quan, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11138 | Xã Hồ Sơn | Xã Hồ Sơn, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11139 | Xã Minh Quang | Xã Minh Quang, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc, Việt Nam |