Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
11931 | Thị trấn Yên Lạc | Thị trấn Yên Lạc, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11932 | Xã Đồng Cương | Xã Đồng Cương, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11933 | Xã Đồng Văn | Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11934 | Xã Bình Định | Xã Bình Định, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11939 | Xã Văn Tiến | Xã Văn Tiến, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1193A | Xã Nguyệt Đức | Xã Nguyệt Đức, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1193B | Xã Yên Phương | Xã Yên Phương, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1193C | Xã Hồng Phương | Xã Hồng Phương, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1193D | Xã Trung Kiên | Xã Trung Kiên, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1193E | Xã Liên Châu | Xã Liên Châu, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1193F | Xã Đại Tự | Xã Đại Tự, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1193G | Xã Hồng Châu | Xã Hồng Châu, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1193H | Xã Trung Hà | Xã Trung Hà, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11938 | Xã Yên Đồng | Xã Yên Đồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11936 | Xã Tề Lỗ | Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11937 | Xã Tam Hồng | Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11935 | Xã Trung Nguyên | Xã Trung Nguyên, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |