Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
12922 | Phường Thọ Xương | Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
12926 | Phường Trần Nguyên Hãn | Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
12928 | Phường Ngô Quyền | Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
12929 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
1292A | Phường Trần Phú | Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
1292B | Phường Mỹ Độ | Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
1292C | Phường Lê Lợi | Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
12931 | Xã Song Mai | Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
12923 | Phường Xương Giang | Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
12925 | Phường Đa Mai | Phường Đa Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
12927 | Phường Dĩnh Kế | Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
12934 | Xã Dĩnh Trì | Xã Dĩnh Trì, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
1293G | Xã Tân Mỹ | Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
1293F | Xã Đồng Sơn | Xã Đồng Sơn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
1293D | Xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
|
1293E | Xã Song Khê | Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |