Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
14221 | Phường Vũ Ninh | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
14222 | Phường Đáp Cầu | Phường Đáp Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
14223 | Phường Thị Cầu | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
14224 | Phường Kinh Bắc | Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
14225 | Phường Vệ An | Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
14226 | Phường Tiền An | Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
14227 | Phường Đại Phúc | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
1422A | Phường Võ Cường | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
1422B | Phường Hòa Long | Phường Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
1422C | Phường Vạn An | Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
1422D | Phường Khúc Xuyên | Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
1422E | Phường Phong Khê | Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
1422F | Phường Kim Chân | Phường Kim Chân, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
1422G | Phường Vân Dương | Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
1422H | Phường Nam Sơn | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
1422K | Phường Khắc Niệm | Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
1422M | Phường Hạp Lĩnh | Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
14228 | Phường Ninh Xá | Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
|
14229 | Phường Suối Hoa | Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |