Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
16921 | Phường Thượng Cát | Phường Thượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16924 | Phường Liên Mạc | Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16922 | Phường Đông Ngạc | Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16925 | Phường Đức Thắng | Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16923 | Phường Thụy Phương | Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16927 | Phường Tây Tựu | Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16926 | Phường Xuân Đỉnh | Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16929 | Phường Xuân Tảo | Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
1692A | Phường Minh Khai | Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
1692B | Phường Cổ Nhuế 1 | Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16928 | Phường Cổ Nhuế 2 | Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
1692C | Phường Phú Diễn | Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
1692D | Phường Phúc Diễn | Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |