Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
16D23 | Phường Phúc Tân | Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D21 | Phường Đồng Xuân | Phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D22 | Phường Hàng Mã | Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D24 | Phường Hàng Buồm | Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D26 | Phường Hàng Đào | Phường Hàng Đào, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D25 | Phường Hàng Bồ | Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D28 | Phường Cửa Đông | Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D2A | Phường Lý Thái Tổ | Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D27 | Phường Hàng Bạc | Phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D29 | Phường Hàng Gai | Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D2D | Phường Chương Dương | Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D2C | Phường Hàng Trống | Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D2E | Phường Cửa Nam | Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D2B | Phường Hàng Bông | Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D2F | Phường Tràng Tiền | Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D2G | Phường Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D2K | Phường Phan Chu Trinh | Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16D2H | Phường Hàng Bài | Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |