Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
16H21 | Phường Nguyễn Du | Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H23 | Phường Bạch Đằng | Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H22 | Phường Phạm Đình Hổ | Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H24 | Phường Lê Đại Hành | Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H25 | Phường Đồng Nhân | Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H26 | Phường Phố Huế | Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H27 | Phường Đống Mác | Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H28 | Phường Thanh Lương | Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H2A | Phường Thanh Nhàn | Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H29 | Phường Cầu Dền | Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H2B | Phường Bách Khoa | Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H2G | Phường Đồng Tâm | Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H2F | Phường Vĩnh Tuy | Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H2C | Phường Bạch Mai | Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H2E | Phường Quỳnh Mai | Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H2D | Phường Quỳnh Lôi | Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H2H | Phường Minh Khai | Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16H2K | Phường Trương Định | Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |