Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Quận Nam Từ Liêm
Miền Bắc
POINT (105.7703287 21.0034608)
Boundary
VietMap: ID
100003083
Slic Quick Search
NAM TỪ LIÊM, Nam Từ Liêm, nam từ liêm, NAM TU LIEM, Nam Tu Liem, nam tu liem, QUẬN NAM TỪ LIÊM, Quận Nam Từ Liêm, quận Nam Từ Liêm, quận nam từ liêm, QUAN NAM TU LIEM, Quan Nam Tu Liem, quan Nam Tu Liem, quan nam tu liem, Q NAM TỪ LIÊM, Q Nam Từ Liêm, q Nam Từ Liêm, q nam từ liêm, Q. NAM TỪ LIÊM, Q. Nam Từ Liêm, q. Nam Từ Liêm, q. nam từ liêm, NAM TU LIEM DISTRICT, Nam Tu Liem District, Nam Tu Liem district, nam tu liem district
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
16K23 | Phường Cầu Diễn | Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16K22 | Phường Xuân Phương | Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16K21 | Phường Phương Canh | Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16K25 | Phường Mỹ Đình 1 | Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16K24 | Phường Mỹ Đình 2 | Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16K27 | Phường Tây Mỗ | Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16K28 | Phường Mễ Trì | Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16K26 | Phường Phú Đô | Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16K29 | Phường Đại Mỗ | Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16K2A | Phường Trung Văn | Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |