Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Quận Thanh Xuân
Miền Bắc
POINT (105.8097244 20.9959819)
Boundary
VietMap: ID
100002571
Slic Quick Search
THANH XUÂN, Thanh Xuân, thanh xuân, THANH XUAN, Thanh Xuan, thanh xuan, QUẬN THANH XUÂN, Quận Thanh Xuân, quận Thanh Xuân, quận thanh xuân, QUAN THANH XUAN, Quan Thanh Xuan, quan Thanh Xuan, quan thanh xuan, Q THANH XUÂN, Q Thanh Xuân, q Thanh Xuân, q thanh xuân, Q. THANH XUÂN, Q. Thanh Xuân, q. Thanh Xuân, q. thanh xuân, THANH XUAN DISTRICT, Thanh Xuan District, Thanh Xuan district, thanh xuan district
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
16M21 | Phường Nhân Chính | Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16M22 | Phường Thượng Đình | Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16M23 | Phường Khương Trung | Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16M24 | Phường Khương Mai | Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16M25 | Phường Thanh Xuân Trung | Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16M27 | Phường Phương Liệt | Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16M29 | Phường Hạ Đình | Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16M28 | Phường Khương Đình | Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16M26 | Phường Thanh Xuân Bắc | Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16M2A | Phường Thanh Xuân Nam | Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
16M2B | Phường Kim Giang | Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |