Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
1782K | Phường Mạo Khê | Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1782A | Phường Đông Triều | Phường Đông Triều, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17831 | Xã An Sinh | Xã An Sinh, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17832 | Xã Tràng Lương | Xã Tràng Lương, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17833 | Xã Bình Khê | Xã Bình Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17836 | Xã Việt Dân | Xã Việt Dân, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17835 | Xã Tân Việt | Xã Tân Việt, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17834 | Xã Bình Dương | Xã Bình Dương, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17829 | Phường Đức Chính | Phường Đức Chính, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17827 | Phường Tràng An | Phường Tràng An, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17838 | Xã Nguyễn Huệ | Xã Nguyễn Huệ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1783B | Xã Thủy An | Xã Thủy An, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1782C | Phường Xuân Sơn | Phường Xuân Sơn, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1783N | Xã Hồng Thái Tây | Xã Hồng Thái Tây, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1783M | Xã Hồng Thái Đông | Xã Hồng Thái Đông, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1782H | Phường Hoàng Quế | Phường Hoàng Quế, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1782G | Phường Yên Thọ | Phường Yên Thọ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1782D | Phường Hồng Phong | Phường Hồng Phong, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1782E | Phường Kim Sơn | Phường Kim Sơn, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1782F | Phường Hưng Đạo | Phường Hưng Đạo, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1783P | Xã Yên Đức | Xã Yên Đức, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |