Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

Thành phố Cẩm Phả
Miền Bắc
POINT (107.3201023 21.0718937)
Boundary
VietMap: ID
100000827
Slic Quick Search
CẨM PHẢ, Cẩm Phả, cẩm phả, CAM PHA, Cam Pha, cam pha, THÀNH PHỐ CẨM PHẢ, Thành phố Cẩm Phả, thành phố Cẩm Phả, thành phố cẩm phả, THANH PHO CAM PHA, Thanh pho Cam Pha, thanh pho Cam Pha, thanh pho cam pha, TP CẨM PHẢ, Tp Cẩm Phả, tp Cẩm Phả, tp cẩm phả, TP. CẨM PHẢ, Tp. Cẩm Phả, tp. Cẩm Phả, tp. cẩm phả, CAM PHA CITY, Cam Pha City, Cam Pha city, cam pha city
Slic Code Name Description Operations
17923 Phường Mông Dương

Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

17925 Phường Cửa Ông

Phường Cửa Ông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

1792A Phường Cẩm Sơn

Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

1792B Phường Cẩm Đông

Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

17927 Phường Cẩm Phú

Phường Cẩm Phú, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

17926 Phường Cẩm Tây

Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

1792C Phường Quang Hanh

Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

1792G Phường Cẩm Thịnh

Phường Cẩm Thịnh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

17928 Phường Cẩm Thủy

Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

1792D Phường Cẩm Thạch

Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

17929 Phường Cẩm Thành

Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

1792E Phường Cẩm Trung

Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

1792F Phường Cẩm Bình

Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

17931 Xã Cộng Hòa

Xã Cộng Hòa, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

17932 Xã Cẩm Hải

Xã Cẩm Hải, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

17934 Xã Dương Huy

Xã Dương Huy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam