Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
17923 | Phường Mông Dương | Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17925 | Phường Cửa Ông | Phường Cửa Ông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1792A | Phường Cẩm Sơn | Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1792B | Phường Cẩm Đông | Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17927 | Phường Cẩm Phú | Phường Cẩm Phú, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17926 | Phường Cẩm Tây | Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1792C | Phường Quang Hanh | Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1792G | Phường Cẩm Thịnh | Phường Cẩm Thịnh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17928 | Phường Cẩm Thủy | Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1792D | Phường Cẩm Thạch | Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17929 | Phường Cẩm Thành | Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1792E | Phường Cẩm Trung | Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
1792F | Phường Cẩm Bình | Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17931 | Xã Cộng Hòa | Xã Cộng Hòa, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17932 | Xã Cẩm Hải | Xã Cẩm Hải, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17934 | Xã Dương Huy | Xã Dương Huy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |