Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Huyện Phù Cừ
Miền Bắc
POINT (106.1933837 20.7083369)
Boundary
VietMap: ID
100001577
Slic Quick Search
PHÙ CỪ, Phù Cừ, phù cừ, PHU CU, Phu Cu, phu cu, HUYỆN PHÙ CỪ, Huyện Phù Cừ, huyện Phù Cừ, huyện phù cừ, HUYEN PHU CU, Huyen Phu Cu, huyen Phu Cu, huyen phu cu, H PHÙ CỪ, H Phù Cừ, h Phù Cừ, h phù cừ, H. PHÙ CỪ, H. Phù Cừ, h. Phù Cừ, h. phù cừ, PHU CU DISTRICT, Phu Cu District, Phu Cu district, phu cu district, PHU CU TOWN, Phu Cu Town, Phu Cu town, phu cu town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
19834 | Thị trấn Trần Cao | Thị trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
19831 | Xã Minh Tân | Xã Minh Tân, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
19832 | Xã Phan Sào Nam | Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
19833 | Xã Quang Hưng | Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
19835 | Xã Minh Hoàng | Xã Minh Hoàng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
19837 | Xã Đoàn Đào | Xã Đoàn Đào, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
19836 | Xã Tống Phan | Xã Tống Phan, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
19839 | Xã Đình Cao | Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
19838 | Xã Nhật Quang | Xã Nhật Quang, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
1983A | Xã Tiền Tiến | Xã Tiền Tiến, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
1983B | Xã Tam Đa | Xã Tam Đa, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
1983C | Xã Minh Tiến | Xã Minh Tiến, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
1983D | Xã Nguyên Hòa | Xã Nguyên Hòa, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
1983E | Xã Tống Trân | Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |