Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 19933 | Thị trấn Vương | Thị trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 19931 | Xã Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 19932 | Xã Ngô Quyền | Xã Ngô Quyền, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 19934 | Xã Nhật Tân | Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 19936 | Xã Dị Chế | Xã Dị Chế, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 19935 | Xã Lệ Xá | Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 19939 | Xã An Viên | Xã An Viên, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 19937 | Xã Đức Thắng | Xã Đức Thắng, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 19938 | Xã Trung Dũng | Xã Trung Dũng, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 1993A | Xã Hải Triều | Xã Hải Triều, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 1993E | Xã Thủ Sỹ | Xã Thủ Sỹ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 1993F | Xã Thiện Phiến | Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 1993D | Xã Thụy Lôi | Xã Thụy Lôi, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 1993C | Xã Cương Chính | Xã Cương Chính, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
|
| 1993B | Xã Minh Phượng | Xã Minh Phượng, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |