Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
2123B | Thị trấn Đà Bắc | Thị trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21231 | Xã Nánh Nghê | Xã Nánh Nghê, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21232 | Xã Giáp Đắt | Xã Giáp Đắt, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21233 | Xã Mường Chiềng | Xã Mường Chiềng, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21234 | Xã Tân Pheo | Xã Tân Pheo, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21235 | Xã Đồng Chum | Xã Đồng Chum, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21236 | Xã Tân Minh | Xã Tân Minh, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21238 | Xã Đoàn Kết | Xã Đoàn Kết, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21237 | Xã Đồng Ruộng | Xã Đồng Ruộng, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21239 | Xã Tú Lý | Xã Tú Lý, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2123A | Xã Trung Thành | Xã Trung Thành, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2123C | Xã Yên Hòa | Xã Yên Hòa, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2123D | Xã Cao Sơn | Xã Cao Sơn, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2123E | Xã Toàn Sơn | Xã Toàn Sơn, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2123F | Xã Hiền Lương | Xã Hiền Lương, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2123H | Xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2123G | Xã Vầy Nưa | Xã Vầy Nưa, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |