Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
2132K | Phường Thái Bình | Phường Thái Bình, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21327 | Phường Tân Hòa | Phường Tân Hòa, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2132A | Phường Thịnh Lang | Phường Thịnh Lang, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2132B | Phường Hữu Nghị | Phường Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2132C | Phường Tân Thịnh | Phường Tân Thịnh, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2132D | Phường Đồng Tiến | Phường Đồng Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2132F | Phường Phương Lâm | Phường Phương Lâm, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21333 | Xã Yên Mông | Xã Yên Mông, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2132G | Phường Quỳnh Lâm | Phường Quỳnh Lâm, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2132H | Phường Dân Chủ | Phường Dân Chủ, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21338 | Xã Hòa Bình | Xã Hòa Bình, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2132M | Phường Thống Nhất | Phường Thống Nhất, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21325 | Phường Kỳ Sơn | Phường Kỳ Sơn, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21339 | Xã Thịnh Minh | Xã Thịnh Minh, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21331 | Xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21332 | Xã Quang Tiến | Xã Quang Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21334 | Xã Mông Hóa | Xã Mông Hóa, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
21326 | Phường Trung Minh | Phường Trung Minh, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |
|
2133E | Xã Độc Lập | Xã Độc Lập, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Việt Nam |