Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
22424 | Phường Quang Trung | Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
22429 | Phường Lương Khánh Thiện | Phường Lương Khánh Thiện, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2242E | Phường Lê Hồng Phong | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2242A | Phường Minh Khai | Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2242D | Phường Hai Bà Trưng | Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2242F | Phường Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
22426 | Phường Lam Hạ | Phường Lam Hạ, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
22438 | Xã Phù Vân | Xã Phù Vân, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2242B | Phường Liêm Chính | Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2243H | Xã Liêm Chung | Xã Liêm Chung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2242K | Phường Thanh Châu | Phường Thanh Châu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2242M | Phường Châu Sơn | Phường Châu Sơn, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
22431 | Xã Tiên Tân | Xã Tiên Tân, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
22433 | Xã Tiên Hiệp | Xã Tiên Hiệp, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
22437 | Xã Tiên Hải | Xã Tiên Hải, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
22432 | Xã Kim Bình | Xã Kim Bình, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2243C | Xã Liêm Tuyền | Xã Liêm Tuyền, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2243N | Xã Liêm Tiết | Xã Liêm Tiết, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2242P | Phường Thanh Tuyền | Phường Thanh Tuyền, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
22435 | Xã Đinh Xá | Xã Đinh Xá, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
|
2243G | Xã Trịnh Xá | Xã Trịnh Xá, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |