Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
29233 | Xã Quảng Hợp | Xã Quảng Hợp, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29231 | Xã Quảng Kim | Xã Quảng Kim, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29232 | Xã Quảng Đông | Xã Quảng Đông, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29234 | Xã Quảng Phú | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29235 | Xã Quảng Châu | Xã Quảng Châu, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2923A | Xã Quảng Thạch | Xã Quảng Thạch, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29238 | Xã Quảng Lưu | Xã Quảng Lưu, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29237 | Xã Quảng Tùng | Xã Quảng Tùng, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29236 | Xã Cảnh Dương | Xã Cảnh Dương, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29239 | Xã Quảng Tiến | Xã Quảng Tiến, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2923B | Xã Quảng Hưng | Xã Quảng Hưng, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2923C | Xã Quảng Xuân | Xã Quảng Xuân, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2923D | Xã Cảnh Hóa | Xã Cảnh Hóa, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2923G | Xã Liên Trường | Xã Liên Trường, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2923E | Xã Quảng Phương | Xã Quảng Phương, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2923F | Xã Phù Hóa | Xã Phù Hóa, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2923H | Xã Quảng Thanh | Xã Quảng Thanh, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |