Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
29439 | Thị trấn Quy Đạt | Thị trấn Quy Đạt, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2943C | Xã Dân Hóa | Xã Dân Hóa, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29432 | Xã Trọng Hóa | Xã Trọng Hóa, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29431 | Xã Hóa Phúc | Xã Hóa Phúc, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29434 | Xã Hồng Hóa | Xã Hồng Hóa, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29433 | Xã Hóa Thanh | Xã Hóa Thanh, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29435 | Xã Hóa Tiến | Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29438 | Xã Hóa Hợp | Xã Hóa Hợp, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29437 | Xã Xuân Hóa | Xã Xuân Hóa, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29436 | Xã Yên Hóa | Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2943A | Xã Minh Hóa | Xã Minh Hóa, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2943B | Xã Tân Hóa | Xã Tân Hóa, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2943E | Xã Hóa Sơn | Xã Hóa Sơn, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2943D | Xã Trung Hóa | Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2943F | Xã Thượng Hóa | Xã Thượng Hóa, Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |