Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 2953H | Thị trấn Hoàn Lão | Thị trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953X | Xã Thượng Trạch | Xã Thượng Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953G | Xã Xuân Trạch | Xã Xuân Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29531 | Xã Mỹ Trạch | Xã Mỹ Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29532 | Xã Hạ Trạch | Xã Hạ Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29534 | Xã Bắc Trạch | Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29533 | Xã Lâm Trạch | Xã Lâm Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29535 | Xã Thanh Trạch | Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29536 | Xã Liên Trạch | Xã Liên Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29537 | Xã Phúc Trạch | Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953B | Xã Cự Nẫm | Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29539 | Xã Hải Phú | Xã Hải Phú, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953Y | Xã Thượng Trạch | Xã Thượng Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29538 | Xã Sơn Lộc | Xã Sơn Lộc, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953K | Xã Hưng Trạch | Xã Hưng Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953C | Xã Đồng Trạch | Xã Đồng Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953A | Xã Đức Trạch | Xã Đức Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953E | Thị trấn Phong Nha | Thị trấn Phong Nha, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953D | Xã Vạn Trạch | Xã Vạn Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953V | Xã Phú Định | Xã Phú Định, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953F | Xã Trung Trạch | Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953M | Xã Tây Trạch | Xã Tây Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953R | Xã Hòa Trạch | Xã Hòa Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953N | Xã Đại Trạch | Xã Đại Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953P | Xã Nhân Trạch | Xã Nhân Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953U | Xã Tân Trạch | Xã Tân Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953T | Xã Nam Trạch | Xã Nam Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953S | Xã Lý Trạch | Xã Lý Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2953W | Thị trấn Nông Trường Việt Trung | Thị trấn Nông Trường Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |