Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Huyện Tu Mơ Rông
Miền Trung
POINT (108.0005933 14.9105786)
Boundary
VietMap: ID
100002348
Slic Quick Search
TU MƠ RÔNG, Tu Mơ Rông, tu mơ rông, TU MO RONG, Tu Mo Rong, tu mo rong, HUYỆN TU MƠ RÔNG, Huyện Tu Mơ Rông, huyện Tu Mơ Rông, huyện tu mơ rông, HUYEN TU MO RONG, Huyen Tu Mo Rong, huyen Tu Mo Rong, huyen tu mo rong, H TU MƠ RÔNG, H Tu Mơ Rông, h Tu Mơ Rông, h tu mơ rông, H. TU MƠ RÔNG, H. Tu Mơ Rông, h. Tu Mơ Rông, h. tu mơ rông, TU MO RONG DISTRICT, Tu Mo Rong District, Tu Mo Rong district, tu mo rong district, TU MO RONG TOWN, Tu Mo Rong Town, Tu Mo Rong town, tu mo rong town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
35233 | Xã Ngọc Lây | Xã Ngọc Lây, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35231 | Xã Đắk Na | Xã Đắk Na, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35232 | Xã Măng Ri | Xã Măng Ri, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35238 | Xã Ngọc Yêu | Xã Ngọc Yêu, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35235 | Xã Đắk Sao | Xã Đắk Sao, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35239 | Xã Đắk Rơ Ông | Xã Đắk Rơ Ông, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
3523A | Xã Đắk Tờ Kan | Xã Đắk Tờ Kan, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35237 | Xã Tu Mơ Rông | Xã Tu Mơ Rông, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
3523B | Xã Đắk Hà | Xã Đắk Hà, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35234 | Xã Tê Xăng | Xã Tê Xăng, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35236 | Xã Văn Xuôi | Xã Văn Xuôi, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |