Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

Huyện Tuy Phước
Miền Trung
POINT (109.1642208 13.8565034)
Boundary
VietMap: ID
100002328
Slic Quick Search
TUY PHƯỚC, Tuy Phước, tuy phước, TUY PHUOC, Tuy Phuoc, tuy phuoc, HUYỆN TUY PHƯỚC, Huyện Tuy Phước, huyện Tuy Phước, huyện tuy phước, HUYEN TUY PHUOC, Huyen Tuy Phuoc, huyen Tuy Phuoc, huyen tuy phuoc, H TUY PHƯỚC, H Tuy Phước, h Tuy Phước, h tuy phước, H. TUY PHƯỚC, H. Tuy Phước, h. Tuy Phước, h. tuy phước, TUY PHUOC DISTRICT, Tuy Phuoc District, Tuy Phuoc district, tuy phuoc district, TUY PHUOC TOWN, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc town, tuy phuoc town
Slic Code Name Description Operations
3693A Thị trấn Tuy Phước

Thị trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

3693B Thị trấn Diêu Trì

Thị trấn Diêu Trì, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

36931 Xã Phước Thắng

Xã Phước Thắng, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

36933 Xã Phước Hưng

Xã Phước Hưng, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

36932 Xã Phước Quang

Xã Phước Quang, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

36934 Xã Phước Hòa

Xã Phước Hòa, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

36936 Xã Phước Sơn

Xã Phước Sơn, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

36935 Xã Phước Hiệp

Xã Phước Hiệp, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

36937 Xã Phước Lộc

Xã Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

36938 Xã Phước Nghĩa

Xã Phước Nghĩa, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

36939 Xã Phước Thuận

Xã Phước Thuận, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

3693C Xã Phước An

Xã Phước An, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

3693D Xã Phước Thành

Xã Phước Thành, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam