Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
39835 | Thị trấn Ea Kar | Thị trấn Ea Kar, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39838 | Thị trấn Ea Knốp | Thị trấn Ea Knốp, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39831 | Xã Ea Sô | Xã Ea Sô, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39833 | Xã Ea Sar | Xã Ea Sar, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39832 | Xã Xuân Phú | Xã Xuân Phú, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39834 | Xã Cư Huê | Xã Cư Huê, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39836 | Xã Ea Tih | Xã Ea Tih, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39837 | Xã Ea Đar | Xã Ea Đar, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39839 | Xã Ea Kmút | Xã Ea Kmút, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3983A | Xã Cư Ni | Xã Cư Ni, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3983B | Xã Ea Păl | Xã Ea Păl, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3983C | Xã Cư Prông | Xã Cư Prông, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3983D | Xã Ea Ô | Xã Ea Ô, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3983G | Xã Cư ELang | Xã Cư ELang, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3983F | Xã Cư Bông | Xã Cư Bông, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3983E | Xã Cư Jang | Xã Cư Jang, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |