Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
39934 | Thị trấn Phước An | Thị trấn Phước An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39931 | Xã KRông Búk | Xã KRông Búk, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39935 | Xã Ea Kly | Xã Ea Kly, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39936 | Xã Ea Kênh | Xã Ea Kênh, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39932 | Xã Ea Phê | Xã Ea Phê, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39939 | Xã Ea KNuec | Xã Ea KNuec, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39937 | Xã Ea Yông | Xã Ea Yông, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39933 | Xã Hòa An | Xã Hòa An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3993A | Xã Ea Kuăng | Xã Ea Kuăng, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3993B | Xã Hòa Đông | Xã Hòa Đông, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39938 | Xã Ea Hiu | Xã Ea Hiu, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3993C | Xã Hòa Tiến | Xã Hòa Tiến, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3993D | Xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3993E | Xã Vụ Bổn | Xã Vụ Bổn, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3993F | Xã Ea Uy | Xã Ea Uy, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
3993G | Xã Ea Yiêng | Xã Ea Yiêng, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |