Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
39B29 | Phường Tân Lập | Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B26 | Phường Tân Hòa | Phường Tân Hòa, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B24 | Phường Tân An | Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B2A | Phường Thống Nhất | Phường Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B2B | Phường Thành Nhất | Phường Thành Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B28 | Phường Thắng Lợi | Phường Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B23 | Phường Tân Lợi | Phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B27 | Phường Thành Công | Phường Thành Công, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B2E | Phường Tân Thành | Phường Tân Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B2C | Phường Tân Tiến | Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B2D | Phường Tự An | Phường Tự An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B2G | Phường Ea Tam | Phường Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B2K | Phường Khánh Xuân | Phường Khánh Xuân, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B31 | Xã Hòa Thuận | Xã Hòa Thuận, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B35 | Xã Cư ÊBur | Xã Cư ÊBur, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B32 | Xã Ea Tu | Xã Ea Tu, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B3F | Xã Hòa Thắng | Xã Hòa Thắng, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B3N | Xã Ea Kao | Xã Ea Kao, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B3M | Xã Hòa Phú | Xã Hòa Phú, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B3P | Xã Hòa Khánh | Xã Hòa Khánh, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39B3H | Xã Hòa Xuân | Xã Hòa Xuân, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |