Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Huyện Krông Nô
Miền Trung
POINT (107.811 12.3426475)
Boundary
VietMap: ID
100000798
Slic Quick Search
KRÔNG NÔ, Krông Nô, krông nô, KRONG NO, Krong No, krong no, HUYỆN KRÔNG NÔ, Huyện Krông Nô, huyện Krông Nô, huyện krông nô, HUYEN KRONG NO, Huyen Krong No, huyen Krong No, huyen krong no, H KRÔNG NÔ, H Krông Nô, h Krông Nô, h krông nô, H. KRÔNG NÔ, H. Krông Nô, h. Krông Nô, h. krông nô, KRONG NO DISTRICT, Krong No District, Krong No district, krong no district, KRONG NO TOWN, Krong No Town, Krong No town, krong no town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
40335 | Thị trấn Đắk Mâm | Thị trấn Đắk Mâm, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
|
40331 | Xã Đắk Sôr | Xã Đắk Sôr, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
|
40332 | Xã Nam Xuân | Xã Nam Xuân, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
|
40334 | Xã Buôn Choah | Xã Buôn Choah, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
|
40333 | Xã Nam Đà | Xã Nam Đà, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
|
40337 | Xã Tân Thành | Xã Tân Thành, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
|
40336 | Xã Đắk Drô | Xã Đắk Drô, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
|
40339 | Xã Nâm Nung | Xã Nâm Nung, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
|
4033B | Xã Đức Xuyên | Xã Đức Xuyên, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
|
4033A | Xã Đắk Nang | Xã Đắk Nang, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
|
4033C | Xã Quảng Phú | Xã Quảng Phú, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
|
40338 | Xã Nâm N'Đir | Xã Nâm N'Đir, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |