Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
42436 | Thị trấn Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
42431 | Xã Lộc Hòa | Xã Lộc Hòa, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
42432 | Xã Lộc An | Xã Lộc An, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
42433 | Xã Lộc Tấn | Xã Lộc Tấn, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
4243C | Xã Lộc Thạnh | Xã Lộc Thạnh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
42434 | Xã Lộc Hiệp | Xã Lộc Hiệp, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
42437 | Xã Lộc Thiện | Xã Lộc Thiện, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
42438 | Xã Lộc Thuận | Xã Lộc Thuận, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
4243A | Xã Lộc Quang | Xã Lộc Quang, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
42435 | Xã Lộc Phú | Xã Lộc Phú, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
4243D | Xã Lộc Thành | Xã Lộc Thành, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
42439 | Xã Lộc Thái | Xã Lộc Thái, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
4243B | Xã Lộc Điền | Xã Lộc Điền, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
4243E | Xã Lộc Hưng | Xã Lộc Hưng, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
4243G | Xã Lộc Thịnh | Xã Lộc Thịnh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
4243F | Xã Lộc Khánh | Xã Lộc Khánh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |