Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 42538 | Thị trấn Đức Phong | Thị trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 42532 | Xã Đường 10 | Xã Đường 10, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 42531 | Xã Đak Nhau | Xã Đak Nhau, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 42533 | Xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 42535 | Xã Thọ Sơn | Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 42536 | Xã Bình Minh | Xã Bình Minh, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 42534 | Xã Bom Bo | Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 4253A | Xã Minh Hưng | Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 42537 | Xã Đoàn Kết | Xã Đoàn Kết, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 42539 | Xã Đồng Nai | Xã Đồng Nai, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 4253B | Xã Đức Liễu | Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 4253E | Xã Thống Nhất | Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 4253F | Xã Nghĩa Trung | Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 4253D | Xã Nghĩa Bình | Xã Nghĩa Bình, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 4253G | Xã Đăng Hà | Xã Đăng Hà, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
|
| 4253C | Xã Phước Sơn | Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |