Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
43521 | Phường Đô Vinh | Phường Đô Vinh, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
43523 | Phường Phước Mỹ | Phường Phước Mỹ, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
43524 | Phường Bảo An | Phường Bảo An, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
43526 | Phường Phủ Hà | Phường Phủ Hà, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
43527 | Phường Thanh Sơn | Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
4352A | Phường Mỹ Hương | Phường Mỹ Hương, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
4352D | Phường Tấn Tài | Phường Tấn Tài, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
4352C | Phường Kinh Dinh | Phường Kinh Dinh, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
4352E | Phường Đạo Long | Phường Đạo Long, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
43525 | Phường Đài Sơn | Phường Đài Sơn, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
4352G | Phường Đông Hải | Phường Đông Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
4352F | Phường Mỹ Đông | Phường Mỹ Đông, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
43532 | Xã Thành Hải | Xã Thành Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
43529 | Phường Văn Hải | Phường Văn Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
43528 | Phường Mỹ Bình | Phường Mỹ Bình, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
|
4352B | Phường Mỹ Hải | Phường Mỹ Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |