Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Huyện Tân Châu
Miền Nam
POINT (106.2051484 11.5614393)
Boundary
VietMap: ID
100002111
Slic Quick Search
TÂN CHÂU, Tân Châu, tân châu, TAN CHAU, Tan Chau, tan chau, HUYỆN TÂN CHÂU, Huyện Tân Châu, huyện Tân Châu, huyện tân châu, HUYEN TAN CHAU, Huyen Tan Chau, huyen Tan Chau, huyen tan chau, H TÂN CHÂU, H Tân Châu, h Tân Châu, h tân châu, H. TÂN CHÂU, H. Tân Châu, h. Tân Châu, h. tân châu, TAN CHAU DISTRICT, Tan Chau District, Tan Chau district, tan chau district, TAN CHAU TOWN, Tan Chau Town, Tan Chau town, tan chau town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
45239 | Thị trấn Tân Châu | Thị trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
|
45231 | Xã Tân Hà | Xã Tân Hà, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
|
45232 | Xã Tân Đông | Xã Tân Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
|
45233 | Xã Tân Hội | Xã Tân Hội, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
|
45234 | Xã Tân Hòa | Xã Tân Hòa, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
|
45235 | Xã Suối Ngô | Xã Suối Ngô, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
|
45238 | Xã Suối Dây | Xã Suối Dây, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
|
45236 | Xã Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
|
45237 | Xã Thạnh Đông | Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
|
4523B | Xã Tân Thành | Xã Tân Thành, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
|
4523A | Xã Tân Phú | Xã Tân Phú, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
|
4523C | Xã Tân Hưng | Xã Tân Hưng, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |