Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Quận Tân Phú
Miền Nam
POINT (106.6281901 10.7900517)
Boundary
VietMap: ID
100004620
Slic Quick Search
TÂN PHÚ, Tân Phú, tân phú, TAN PHU, Tan Phu, tan phu, QUẬN TÂN PHÚ, Quận Tân Phú, quận Tân Phú, quận tân phú, QUAN TAN PHU, Quan Tan Phu, quan Tan Phu, quan tan phu, Q TÂN PHÚ, Q Tân Phú, q Tân Phú, q tân phú, Q. TÂN PHÚ, Q. Tân Phú, q. Tân Phú, q. tân phú, TAN PHU DISTRICT, Tan Phu District, Tan Phu district, tan phu district
Slic Code Name Description Operations
49923 Phường Tân Sơn Nhì

Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

49921 Phường Tây Thạnh

Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

49922 Phường Sơn Kỳ

Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

49924 Phường Tân Quý

Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

49925 Phường Tân Thành

Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

49926 Phường Phú Thọ Hòa

Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

49927 Phường Phú Thạnh

Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

49929 Phường Phú Trung

Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

49928 Phường Hòa Thạnh

Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

4992A Phường Hiệp Tân

Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

4992B Phường Tân Thới Hòa

Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam