Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 50D22 | Phường 5 | Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D25 | Phường 2 | Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D29 | Phường 4 | Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D2E | Phường Tân Khánh | Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D27 | Phường 1 | Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D28 | Phường 3 | Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D2A | Phường 7 | Phường 7, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D24 | Phường 6 | Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D31 | Xã Hướng Thọ Phú | Xã Hướng Thọ Phú, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D33 | Xã Nhơn Thạnh Trung | Xã Nhơn Thạnh Trung, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D36 | Xã Lợi Bình Nhơn | Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D3B | Xã Bình Tâm | Xã Bình Tâm, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D2C | Phường Khánh Hậu | Phường Khánh Hậu, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
|
| 50D3D | Xã An Vĩnh Ngãi | Xã An Vĩnh Ngãi, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |