Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
53823 | Phường 11 | Phường 11, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
53826 | Phường 1 | Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
53828 | Phường 2 | Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
53829 | Phường 4 | Phường 4, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
5382B | Phường 3 | Phường 3, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
5382E | Phường 6 | Phường 6, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
53831 | Xã Mỹ Ngãi | Xã Mỹ Ngãi, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
53832 | Xã Mỹ Tân | Xã Mỹ Tân, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
53834 | Xã Mỹ Trà | Xã Mỹ Trà, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
53827 | Phường Mỹ Phú | Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
5383A | Xã Tân Thuận Tây | Xã Tân Thuận Tây, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
53825 | Phường Hòa Thuận | Phường Hòa Thuận, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
5383C | Xã Hòa An | Xã Hòa An, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
5383F | Xã Tân Thuận Đông | Xã Tân Thuận Đông, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
|
5383D | Xã Tịnh Thới | Xã Tịnh Thới, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |