Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
Thành phố Sóc Trăng
Miền Nam
POINT (105.9739049 9.602521)
Boundary
VietMap: ID
100000317
Slic Quick Search
SÓC TRĂNG, Sóc Trăng, sóc trăng, SOC TRANG, Soc Trang, soc trang, THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG, Thành phố Sóc Trăng, thành phố Sóc Trăng, thành phố sóc trăng, THANH PHO SOC TRANG, Thanh pho Soc Trang, thanh pho Soc Trang, thanh pho soc trang, TP SÓC TRĂNG, Tp Sóc Trăng, tp Sóc Trăng, tp sóc trăng, TP. SÓC TRĂNG, Tp. Sóc Trăng, tp. Sóc Trăng, tp. sóc trăng, SOC TRANG CITY, Soc Trang City, Soc Trang city, soc trang city
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
61422 | Phường 5 | Phường 5, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61421 | Phường 7 | Phường 7, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61423 | Phường 8 | Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61424 | Phường 6 | Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61427 | Phường 2 | Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61425 | Phường 1 | Phường 1, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61426 | Phường 4 | Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61428 | Phường 3 | Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61429 | Phường 9 | Phường 9, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
6142A | Phường 10 | Phường 10, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |