Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
63322 | Phường 9 | Phường 9, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
63326 | Phường 4 | Phường 4, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
63323 | Phường 1 | Phường 1, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
63327 | Phường 5 | Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
63328 | Phường 2 | Phường 2, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
6332A | Phường 8 | Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
63329 | Phường 6 | Phường 6, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
6332D | Phường 7 | Phường 7, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
6332E | Phường Tân Xuyên | Phường Tân Xuyên, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
63331 | Xã An Xuyên | Xã An Xuyên, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
63324 | Phường Tân Thành | Phường Tân Thành, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
63335 | Xã Tân Thành | Xã Tân Thành, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
6333B | Xã Tắc Vân | Xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
6333F | Xã Lý Văn Lâm | Xã Lý Văn Lâm, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
6333C | Xã Định Bình | Xã Định Bình, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
6333G | Xã Hòa Thành | Xã Hòa Thành, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
|
6333H | Xã Hòa Tân | Xã Hòa Tân, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |