Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

Thành phố Cà Mau
Miền Nam
POINT (105.1960795 9.1526728)
Boundary
VietMap: ID
100000283
Slic Quick Search
CÀ MAU, Cà Mau, cà mau, CA MAU, Ca Mau, ca mau, THÀNH PHỐ CÀ MAU, Thành phố Cà Mau, thành phố Cà Mau, thành phố cà mau, THANH PHO CA MAU, Thanh pho Ca Mau, thanh pho Ca Mau, thanh pho ca mau, TP CÀ MAU, Tp Cà Mau, tp Cà Mau, tp cà mau, TP. CÀ MAU, Tp. Cà Mau, tp. Cà Mau, tp. cà mau, CA MAU CITY, Ca Mau City, Ca Mau city, ca mau city
Slic Code Name Description Operations
63322 Phường 9

Phường 9, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63326 Phường 4

Phường 4, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63323 Phường 1

Phường 1, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63327 Phường 5

Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63328 Phường 2

Phường 2, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6332A Phường 8

Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63329 Phường 6

Phường 6, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6332D Phường 7

Phường 7, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6332E Phường Tân Xuyên

Phường Tân Xuyên, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63331 Xã An Xuyên

Xã An Xuyên, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63324 Phường Tân Thành

Phường Tân Thành, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63335 Xã Tân Thành

Xã Tân Thành, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6333B Xã Tắc Vân

Xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6333F Xã Lý Văn Lâm

Xã Lý Văn Lâm, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6333C Xã Định Bình

Xã Định Bình, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6333G Xã Hòa Thành

Xã Hòa Thành, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6333H Xã Hòa Tân

Xã Hòa Tân, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam