Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

Huyện Đầm Dơi
Miền Nam
POINT (105.2662931 8.9994186)
Boundary
VietMap: ID
100000795
Slic Quick Search
ĐẦM DƠI, Đầm Dơi, đầm dơi, DAM DOI, Dam Doi, dam doi, HUYỆN ĐẦM DƠI, Huyện Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, huyện đầm dơi, HUYEN DAM DOI, Huyen Dam Doi, huyen Dam Doi, huyen dam doi, H ĐẦM DƠI, H Đầm Dơi, h Đầm Dơi, h đầm dơi, H. ĐẦM DƠI, H. Đầm Dơi, h. Đầm Dơi, h. đầm dơi, DAM DOI DISTRICT, Dam Doi District, Dam Doi district, dam doi district, DAM DOI TOWN, Dam Doi Town, Dam Doi town, dam doi town
Slic Code Name Description Operations
63537 Thị trấn Đầm Dơi

Thị trấn Đầm Dơi, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63532 Xã Tạ An Khương

Xã Tạ An Khương, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63531 Xã Tạ An Khương Đông

Xã Tạ An Khương Đông, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63538 Xã Trần Phán

Xã Trần Phán, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63533 Xã Tân Trung

Xã Tân Trung, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63535 Xã Tân Đức

Xã Tân Đức, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63536 Xã Tân Thuận

Xã Tân Thuận, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63534 Xã Tạ An Khương Nam

Xã Tạ An Khương Nam, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

63539 Xã Tân Duyệt

Xã Tân Duyệt, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6353A Xã Tân Dân

Xã Tân Dân, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6353B Xã Tân Tiến

Xã Tân Tiến, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6353C Xã Quách Phẩm Bắc

Xã Quách Phẩm Bắc, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6353F Xã Quách Phẩm

Xã Quách Phẩm, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6353G Xã Thanh Tùng

Xã Thanh Tùng, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6353D Xã Ngọc Chánh

Xã Ngọc Chánh, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam

6353E Xã Nguyễn Huân

Xã Nguyễn Huân, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam