Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Huyện Cát Hải
Miền Bắc
POINT (106.9302268 20.8041045)
Boundary
VietMap: ID
100002573
Slic Quick Search
CÁT HẢI, Cát Hải, cát hải, CAT HAI, Cat Hai, cat hai, HUYỆN CÁT HẢI, Huyện Cát Hải, huyện Cát Hải, huyện cát hải, HUYEN CAT HAI, Huyen Cat Hai, huyen Cat Hai, huyen cat hai, H CÁT HẢI, H Cát Hải, h Cát Hải, h cát hải, H. CÁT HẢI, H. Cát Hải, h. Cát Hải, h. cát hải, CAT HAI DISTRICT, Cat Hai District, Cat Hai district, cat hai district, CAT HAI TOWN, Cat Hai Town, Cat Hai town, cat hai town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
20A3C | Thị trấn Cát Bà | Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20A35 | Thị trấn Cát Hải | Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20A33 | Xã Nghĩa Lộ | Xã Nghĩa Lộ, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20A34 | Xã Đồng Bài | Xã Đồng Bài, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20A36 | Xã Hoàng Châu | Xã Hoàng Châu, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20A37 | Xã Văn Phong | Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20A32 | Xã Phù Long | Xã Phù Long, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20A31 | Xã Gia Luận | Xã Gia Luận, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20A38 | Xã Hiền Hào | Xã Hiền Hào, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20A3A | Xã Trân Châu | Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20A39 | Xã Việt Hải | Xã Việt Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20A3B | Xã Xuân Đám | Xã Xuân Đám, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |