Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
25323 | Phường Đông Thành | Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25324 | Phường Tân Thành | Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25326 | Phường Thanh Bình | Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25325 | Phường Vân Giang | Phường Vân Giang, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25328 | Phường Bích Đào | Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25327 | Phường Phúc Thành | Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25329 | Phường Nam Bình | Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
2532A | Phường Nam Thành | Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25321 | Phường Ninh Khánh | Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25332 | Xã Ninh Nhất | Xã Ninh Nhất, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
2533B | Xã Ninh Tiến | Xã Ninh Tiến, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
2533C | Xã Ninh Phúc | Xã Ninh Phúc, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
2532D | Phường Ninh Sơn | Phường Ninh Sơn, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
2532E | Phường Ninh Phong | Phường Ninh Phong, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |