Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

Thành phố Ninh Bình
Miền Bắc
POINT (105.9744536 20.2506149)
Boundary
VietMap: ID
100000308
Slic Quick Search
NINH BÌNH, Ninh Bình, ninh bình, NINH BINH, Ninh Binh, ninh binh, THÀNH PHỐ NINH BÌNH, Thành phố Ninh Bình, thành phố Ninh Bình, thành phố ninh bình, THANH PHO NINH BINH, Thanh pho Ninh Binh, thanh pho Ninh Binh, thanh pho ninh binh, TP NINH BÌNH, Tp Ninh Bình, tp Ninh Bình, tp ninh bình, TP. NINH BÌNH, Tp. Ninh Bình, tp. Ninh Bình, tp. ninh bình, NINH BINH CITY, Ninh Binh City, Ninh Binh city, ninh binh city
Slic Code Name Description Operations
25323 Phường Đông Thành

Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

25324 Phường Tân Thành

Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

25326 Phường Thanh Bình

Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

25325 Phường Vân Giang

Phường Vân Giang, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

25328 Phường Bích Đào

Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

25327 Phường Phúc Thành

Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

25329 Phường Nam Bình

Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

2532A Phường Nam Thành

Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

25321 Phường Ninh Khánh

Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

25332 Xã Ninh Nhất

Xã Ninh Nhất, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

2533B Xã Ninh Tiến

Xã Ninh Tiến, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

2533C Xã Ninh Phúc

Xã Ninh Phúc, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

2532D Phường Ninh Sơn

Phường Ninh Sơn, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

2532E Phường Ninh Phong

Phường Ninh Phong, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam