Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
26M3P | Thị trấn Bút Sơn | Thị trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M39 | Xã Hoằng Giang | Xã Hoằng Giang, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M33 | Xã Hoằng Xuân | Xã Hoằng Xuân, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M36 | Xã Hoằng Phượng | Xã Hoằng Phượng, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M37 | Xã Hoằng Phú | Xã Hoằng Phú, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3B | Xã Hoằng Quỳ | Xã Hoằng Quỳ, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M34 | Xã Hoằng Kim | Xã Hoằng Kim, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M31 | Xã Hoằng Trung | Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M32 | Xã Hoằng Trinh | Xã Hoằng Trinh, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M35 | Xã Hoằng Sơn | Xã Hoằng Sơn, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3F | Xã Hoằng Cát | Xã Hoằng Cát, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3D | Xã Hoằng Xuyên | Xã Hoằng Xuyên, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3C | Xã Hoằng Quý | Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3K | Xã Hoằng Hợp | Xã Hoằng Hợp, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3M | Xã Hoằng Đức | Xã Hoằng Đức, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3G | Xã Hoằng Hà | Xã Hoằng Hà, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3A | Xã Hoằng Đạt | Xã Hoằng Đạt, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3R | Xã Hoằng Đạo | Xã Hoằng Đạo, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3X | Xã Hoằng Thịnh | Xã Hoằng Thịnh, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3U | Xã Hoằng Đồng | Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3Z | Xã Hoằng Thái | Xã Hoằng Thái, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3Y | Xã Hoằng Thái | Xã Hoằng Thái, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M53 | Xã Hoằng Thành | Xã Hoằng Thành, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M52 | Xã Hoằng Lộc | Xã Hoằng Lộc, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M56 | Xã Hoằng Trạch | Xã Hoằng Trạch, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M55 | Xã Hoằng Phong | Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M51 | Xã Hoằng Lưu | Xã Hoằng Lưu, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M57 | Xã Hoằng Châu | Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M58 | Xã Hoằng Tân | Xã Hoằng Tân, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3H | Xã Hoằng Yến | Xã Hoằng Yến, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3S | Xã Hoằng Tiến | Xã Hoằng Tiến, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3N | Xã Hoằng Hải | Xã Hoằng Hải, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3T | Xã Hoằng Ngọc | Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3V | Xã Hoằng Đông | Xã Hoằng Đông, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M54 | Xã Hoằng Thanh | Xã Hoằng Thanh, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M38 | Xã Hoằng Phụ | Xã Hoằng Phụ, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3E | Xã Hoằng Trường | Xã Hoằng Trường, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M3W | Xã Hoằng Thắng | Xã Hoằng Thắng, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |