Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Tỉnh Thái Bình
Miền Bắc
POINT (106.3934777 20.5386936)
Boundary
VietMap: ID
100000064
Slic Quick Search
THÁI BÌNH, Thái Bình, thái bình, THAI BINH, Thai Binh, thai binh, TỈNH THÁI BÌNH, Tỉnh Thái Bình, tỉnh Thái Bình, tỉnh thái bình, TINH THAI BINH, Tinh Thai Binh, tinh Thai Binh, tinh thai binh, T THÁI BÌNH, T Thái Bình, t Thái Bình, t thái bình, T. THÁI BÌNH, T. Thái Bình, t. Thái Bình, t. thái bình, THAI BINH PROVINCE, Thai Binh Province, Thai Binh province, thai binh province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
231 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
232 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
233 | Huyện Thái Thụy | Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
234 | Huyện Đông Hưng | Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
235 | Thành phố Thái Bình | Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
236 | Huyện Vũ Thư | Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
237 | Huyện Kiến Xương | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
238 | Huyện Tiền Hải | Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |